Mô tả
Volsun
Ống co nhiệt FEP chịu nhiệt cao là giải pháp hoàn hảo cho bất kỳ ứng dụng nào có sự hiện diện của nhiệt độ cực cao. Ống đa năng này được làm từ vật liệu tiên tiến và cung cấp khả năng cách điện tuyệt vời, kháng hóa chất và độ bền cơ học cao. Nó rất phù hợp để sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô, điện tử và hơn thế nữa.
Một trong những tính năng nổi bật của ống co nhiệt FEP Chống Nhiệt Độ Cao của Volsun là khả năng chịu nhiệt tuyệt vời. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến 200 °C, khiến nó rất phù hợp cho các ứng dụng nhiệt cao nơi các vật liệu khác không đáp ứng được.Ống này sẽ không nứt hoặc bị hư hại ngay cả khi phải đối mặt với sự thay đổi nhiệt độ cực đoan, đảm bảo thiết bị của bạn luôn được bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường.
Bên cạnh tính chất chống nhiệt, sản phẩm này Volsun ống co nhiệt cũng rất bền. Nó có thể chịu được stress cơ học, va đập và mài mòn nhờ vào độ bền cơ học xuất sắc. Và với khả năng kháng hóa chất vượt trội, nó có thể chịu được tiếp xúc với nhiều loại hóa chất và dung môi khác nhau, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
Một lợi ích khác của Ống Co Nhiệt FEP Chống Nhiệt Độ Cao của Volsun là dễ dàng lắp đặt.Ống này có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng bằng súng nhiệt, chỉ mất vài giây để hoàn thành. Nó co lại theo đúng thông số kỹ thuật của thiết bị của bạn, tạo thành một lớp bảo vệ chặt chẽ ngăn chặn độ ẩm và các chất bẩn.
Dù bạn muốn bảo vệ các linh kiện điện tử, niêm phong các khớp nối, hay cách điện dây và cáp, Ống Co Nhiệt FEP Chống Nhiệt Độ Cao của Volsun là sự lựa chọn hoàn hảo. Sản phẩm có sẵn nhiều kích thước phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, và bạn có thể tin tưởng vào độ tin cậy và độ bền của nó để bảo vệ thiết bị của mình ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất.
Ống Co Nhiệt FEP

2. Nhiệt độ làm việc: -65℃~+200℃
3. Nhiệt độ co rút: >200℃
4. Khả năng chống mài mòn và ăn mòn
5. Tính năng chống cháy và cách điện xuất sắc
6. Cấp độ bảo vệ môi trường: RoHS
Mục |
Dữ liệu điển hình |
độ bền kéo |
>21MPa |
Độ bền cách điện |
>30kV/mm |
Đánh giá khả năng cháy |
VW-1 |
Co rút theo chiều dọc |
± 10% |
Bao bì (m/chiếc) |

















Điều Khoản Thương Mại |
FOB, EXW, CIF, DDU, DDP, CFR |
Điều khoản thanh toán |
T/T, L/C, Thương lượng |
Số lượng tối thiểu |
1 |
Khả năng cung ứng |
1, 000, 000件 mỗi tháng |
Thời gian sản xuất |
thông thường 5-7 ngày làm việc |
Vận chuyển |
Chuyển phát nhanh, Đường hàng không, Đường biển |
Cảng |
Thượng Hải, Ninh Ba, Thâm Quyến |
Tính khả dụng của mẫu |
Có |
Thời gian mẫu |
thường là 1-2 ngày |
Bao bì |
Thường: Túi nhựa, Thùng carton & Pallet Đặc biệt: Đóng gói tùy chỉnh |